Tìm kiếm: “HAI CHAU CO., LTD
215,073 công ty

MST: 0200824029-009

LANDMARK WORLDWIDE CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2008
MST: 0200824029-006

WATERTREE ASSET CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200909025-001

OKE Engineering Co., Ltd

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200909025-004

KOREA FLOAT CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200824029-005

CNK ASSOCIATES CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2008
MST: 0800735606-013

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-011

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-014

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-001

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-07-2009
MST: 0201111292-006

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-007

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-003

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200824029-028

NEOWINAD COMMUNICATIONS CO.,LTD.

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-08-2010
MST: 0200824029-027

MIBAEK INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-07-2010
MST: 0200824029-024

HYUNDAI AMCO CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0201001490-001

NAIGAI NITTO CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0800735606-012

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-010

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-009

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-008

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-007

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-06-2011
MST: 0800735606-003

KURODA KAGAKU CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 19-04-2011
MST: 0800455736-012

UMC ELECTRONICS CO., LTD

Khu CN 1-2 Tân Trường - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 24-12-2010
MST: 0800447340-009

DAIICHI JITSUGYO CO., LTD

LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 21-04-2009
MST: 0201111292-008

STOLZ THAI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-009

STAR SEIKI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-004

NAGASE VIETNAM CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0800455736-011

UMC ELECTRONICS Co, LTD

Khu CN 1-2 Tân Trường - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 18-10-2010
MST: 0200828697-009

RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011